Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đem trả lại
* thngữ|- to bring back
* Từ tham khảo/words other:
-
dùng chữ viết ghi ý
-
dùng chưa đúng mức
-
dựng chụm vào nhau
-
dùng chung
-
đứng chững lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đem trả lại
* Từ tham khảo/words other:
- dùng chữ viết ghi ý
- dùng chưa đúng mức
- dựng chụm vào nhau
- dùng chung
- đứng chững lại