Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
túc trái
- debts of a previous existence (buddhism)
* Từ tham khảo/words other:
-
rung leng keng
-
rừng liễu
-
rụng lông
-
rung mạnh
-
rùng mình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
túc trái
* Từ tham khảo/words other:
- rung leng keng
- rừng liễu
- rụng lông
- rung mạnh
- rùng mình