Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
túc chí
- early determination; first intention
* Từ tham khảo/words other:
-
quan chức sắp mãn nhiệm kỳ
-
quán chúng
-
quân chủng
-
quần chúng
-
quần chúng lao động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
túc chí
* Từ tham khảo/words other:
- quan chức sắp mãn nhiệm kỳ
- quán chúng
- quân chủng
- quần chúng
- quần chúng lao động