Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuần đổ lá
- this season of new leaves (the period when people chalenge one another to guess leaves)
* Từ tham khảo/words other:
-
vua bà
-
vua ba tư
-
vua ba-tư
-
vua báo chí
-
vừa bắt đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuần đổ lá
* Từ tham khảo/words other:
- vua bà
- vua ba tư
- vua ba-tư
- vua báo chí
- vừa bắt đầu