Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuần
- week|= một tuần nữa tôi sẽ trở lại i'll be back in a week|= họ ăn lương (theo) tuần they're paid by the week|- weekly|= lương tuần weekly salary/wages
* Từ tham khảo/words other:
-
người thon thon
-
người thông cảm
-
người thông dâm
-
người thống dâm
-
người thông hiểu quy tắc giáo hội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuần
* Từ tham khảo/words other:
- người thon thon
- người thông cảm
- người thông dâm
- người thống dâm
- người thông hiểu quy tắc giáo hội