tự nhiên | * noun - nature * adj - natural |
tự nhiên | - xem thiên nhiên|= ánh sáng tự nhiên natural light|= biên giới tự nhiên của nước pháp the natural borders of france|- physical|= địa lý tự nhiên physical geography; physiography|= các đặc điểm tự nhiên của sa mạc the physical features of the desert|- xem bẩm sinh|- unstudied; natural; offhanded|= ảnh này trông chị không được tự nhiên you don't look natural on this photograph|= cố làm ra vẻ tự nhiên lên! try to act natural! |
* Từ tham khảo/words other:
- chuyến tàu
- chuyển tàu
- chuyến tàu dành cho đoàn tham quan
- chuyền tay
- chuyện thần kỳ