Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tu nhân tích đức
- to cultivate virtue and morals; to perfect oneself in virtue and do good deeds
* Từ tham khảo/words other:
-
máy quạt gió
-
máy quạt thóc
-
máy quay đĩa
-
máy quay khô quần áo
-
máy quay mật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tu nhân tích đức
* Từ tham khảo/words other:
- máy quạt gió
- máy quạt thóc
- máy quay đĩa
- máy quay khô quần áo
- máy quay mật