Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
manh nha
* noun
- germ; sprout
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
manh nha
- bud; sprout, shoot (fig); infant|= một niềm hy vọng mớ manh nha an infant hope|- germinate, shoot, spring up, embryonic, sprout|= những dấu hiệu manh nha embryonoic signs
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh sát đường sông
-
cảnh sát giao thông
-
cảnh sát hình sự
-
cảnh sát hình sự quốc tế
-
cảnh sát khu vực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
manh nha
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh sát đường sông
- cảnh sát giao thông
- cảnh sát hình sự
- cảnh sát hình sự quốc tế
- cảnh sát khu vực