Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cảnh sát giao thông
- traffic police|= nhân viên cảnh sát giao thông traffic warden; traffic policeman/cop|= cảnh sát giao thông đã có mặt tại hiện trường vụ tai nạn the traffic police are already at the scene
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn khẩn trương
-
an khang
-
ăn khảnh
-
ăn khao
-
ăn khem
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cảnh sát giao thông
* Từ tham khảo/words other:
- ăn khẩn trương
- an khang
- ăn khảnh
- ăn khao
- ăn khem