Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vải thưa
* dtừ|- cheese-cloth; coarse woven cloth
* Từ tham khảo/words other:
-
thôi đường
-
thổi gẫy làm rạp xuống
-
thời giá
-
thời giác
-
thời gian
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vải thưa
* Từ tham khảo/words other:
- thôi đường
- thổi gẫy làm rạp xuống
- thời giá
- thời giác
- thời gian