Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
manh mún
- rag, tattered garment|= đánh cho thành muôn vàn manh mún crumble something up; pound something to atoms
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc hành trình
-
cuộc hành trình ngắn
-
cuộc hẹn
-
cuộc hình trình bằng xe bò
-
cuộc hòa nhạc thoải mái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
manh mún
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc hành trình
- cuộc hành trình ngắn
- cuộc hẹn
- cuộc hình trình bằng xe bò
- cuộc hòa nhạc thoải mái