Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
manh mún
- rag, tattered garment|= đánh cho thành muôn vàn manh mún crumble something up; pound something to atoms
* Từ tham khảo/words other:
-
người được sùng bái
-
người được tặng huy chương
-
người được tha theo lời hứa danh dự
-
người được thế trước
-
người được thiên hạ ưa chuộng một thời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
manh mún
* Từ tham khảo/words other:
- người được sùng bái
- người được tặng huy chương
- người được tha theo lời hứa danh dự
- người được thế trước
- người được thiên hạ ưa chuộng một thời