tự nguyện | * adj - spontaneous |
tự nguyện | - spontaneous; voluntary; unasked-for|= sự tự nguyện thoả thuận voluntary agreement|= tự nguyện làm việc to work on a voluntary basis|- facultative; optional|= tiền đi chơi thì anh phải trả, còn phí bảo hiểm là tự nguyện you will have to pay for the trip but insurance is optional|- to volunteer|= tự nguyện làm thêm việc to volunteer for extra work|= tự nguyện làm điều gì to do something of one's own choice |
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện tạp nhạp
- chuyến tàu
- chuyển tàu
- chuyến tàu dành cho đoàn tham quan
- chuyền tay