Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
từ ngữ
- term; word; expression|= từ ngữ mới new word/expression; neologism|= tài liệu này dùng từ ngữ rất cẩn thận this is a very carefully worded document|- letterpress
* Từ tham khảo/words other:
-
máy tính song song
-
máy tính tiền
-
máy tính tự động
-
máy tính ứng dụng kỹ thuật số
-
máy tính vệ tinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
từ ngữ
* Từ tham khảo/words other:
- máy tính song song
- máy tính tiền
- máy tính tự động
- máy tính ứng dụng kỹ thuật số
- máy tính vệ tinh