Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
từ ngữ
- term; word; expression|= từ ngữ mới new word/expression; neologism|= tài liệu này dùng từ ngữ rất cẩn thận this is a very carefully worded document|- letterpress
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ phiếu kín
-
bỏ phiếu qua bưu điện
-
bỏ phiếu tán thành
-
bộ phiếu thư nục
-
bỏ phiếu trắng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
từ ngữ
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ phiếu kín
- bỏ phiếu qua bưu điện
- bỏ phiếu tán thành
- bộ phiếu thư nục
- bỏ phiếu trắng