Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
từ khi mới lọt lòng cho đến lúc chết
* thngữ|- from the cradle to the grave
* Từ tham khảo/words other:
-
khay bưng thức ăn
-
khay có trang trí
-
khay đèn
-
khấy đục
-
khay đựng công văn đến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
từ khi mới lọt lòng cho đến lúc chết
* Từ tham khảo/words other:
- khay bưng thức ăn
- khay có trang trí
- khay đèn
- khấy đục
- khay đựng công văn đến