đâu | * adv - where ; somewhere ; anywhere ; everywhere =anh đi đâu đó? Where are you going?+Not; not at all |
đâu | - where; somewhere|= tôi không biết phải bắt đầu từ đâu i didn't know where to begin/start|= đường đó chẳng đi ra đâu cả that road leads nowhere|- everywhere|= nhìn đâu cũng thấy cảnh nghèo everywhere you look there is poverty|= đừng than nữa, ở đâu cũng vậy thôi stop complaining, it's the same everywhere|- no; not|= nó đâu có tiền he has no money|= tôi đâu biết nó thích cái đó hay không i don't know whether he likes it or not |
* Từ tham khảo/words other:
- bị cáo
- bị cắt đứt
- bị cắt ngọn
- bị chài
- bị chắn