đau | * adj - sore; tender; aching =mắt đau+Sore eyes * adj - ill; sick; diseased |
đau | - diseased; ailing; sick; ill|= ông ta lại đau nữa he is ill again|- sore; tender; painful|= tay/chân tôi đau, nên tôi không làm được gì cả my arms/legs are sore, so i can do nothing; my arms/legs hurt, so i can do nothing; my arms/legs ache, so i can do nothing|= đừng sờ chỗ đó, đau lắm don't touch me there, it's very sore|- ache; pain|= bà có đau hay không? are you in pain?; does it hurt you?|= đau không chịu nổi the pain was unbearable |
* Từ tham khảo/words other:
- bẻo lẻo
- bèo lục bình
- béo lùn
- béo mầm
- béo mẫm