Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tụ kết
- agglomeration
* Từ tham khảo/words other:
-
sẵn sàng nghe
-
sẵn sàng nghe nhân chứng
-
sẵn sàng nhận
-
sẵn sàng nhận lệnh
-
sẵn sàng tha thứ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tụ kết
* Từ tham khảo/words other:
- sẵn sàng nghe
- sẵn sàng nghe nhân chứng
- sẵn sàng nhận
- sẵn sàng nhận lệnh
- sẵn sàng tha thứ