Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khu nhà ổ chuột
- ghetto; slum district/area; slums
* Từ tham khảo/words other:
-
người kình địch
-
người kinh doanh bất động sản
-
người kinh doanh nhà đất
-
người kinh miệt
-
người kỳ cục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khu nhà ổ chuột
* Từ tham khảo/words other:
- người kình địch
- người kinh doanh bất động sản
- người kinh doanh nhà đất
- người kinh miệt
- người kỳ cục