Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đức độ
- Righteousness and generosity
=Một người có đức độ lớn+A person of great righteousness and generosity
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đức độ
- righteousness and generosity|= một người có đức độ lớn a person of great righteousness and generosity
* Từ tham khảo/words other:
-
bình đái
-
bình dài cổ
-
bình dân
-
bình đẳng
-
bình đẳng về chính trị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đức độ
* Từ tham khảo/words other:
- bình đái
- bình dài cổ
- bình dân
- bình đẳng
- bình đẳng về chính trị