Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đức giám mục
- right reverend
* Từ tham khảo/words other:
-
bảo trợ
-
bao trong
-
bảo trọng
-
bao trùm
-
bao trùm nhiều vấn đề
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đức giám mục
* Từ tham khảo/words other:
- bảo trợ
- bao trong
- bảo trọng
- bao trùm
- bao trùm nhiều vấn đề