Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khu nhà ở
- residential quarter/area
* Từ tham khảo/words other:
-
không là ai khác ngoài
-
không là cái gì ngoài
-
không là của ai
-
không là gì
-
không lá mầm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khu nhà ở
* Từ tham khảo/words other:
- không là ai khác ngoài
- không là cái gì ngoài
- không là của ai
- không là gì
- không lá mầm