tử hình | - xem án tử hình|= bị kết án tử hình to be under sentence of death; to be condemned/sentenced to death|= ở mỹ, người ta cho phép tử hình bằng cách treo cổ, cho lên ghế điện, cho vào phòng hơi ngạt, xử bắn (riêng ở utah thôi) hoặc tiêm độc dược in the united states, the death penalty is authorized by hanging, electrocution, gas chamber, firing squad (only in utah), or lethal injection |
* Từ tham khảo/words other:
- do biển sinh ra
- đồ biếu
- đồ biểu
- đồ bỏ
- đổ bộ