Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tự hạn chế chi tiêu
* nđtừ|- retrench
* Từ tham khảo/words other:
-
táo hè
-
tạo hình
-
tạo hình dị vật
-
tạo hình hài cụ thể
-
tạo hình mảng da
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tự hạn chế chi tiêu
* Từ tham khảo/words other:
- táo hè
- tạo hình
- tạo hình dị vật
- tạo hình hài cụ thể
- tạo hình mảng da