Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tự dưỡng
- autotrophic; (biology) autotroph
* Từ tham khảo/words other:
-
trang trí công phu
-
trang trí đường gờ hoa lá
-
trang trí hình lá
-
trang trí hình nan quạt
-
trang trí hình thoi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tự dưỡng
* Từ tham khảo/words other:
- trang trí công phu
- trang trí đường gờ hoa lá
- trang trí hình lá
- trang trí hình nan quạt
- trang trí hình thoi