Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đại bái
- person in charge at a sacrifice
* Từ tham khảo/words other:
-
khu nhà ở của người giàu
-
khu nhà ở ngoại ô
-
khu nhà vệ sinh
-
khử nhạy
-
khử nhiễm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đại bái
* Từ tham khảo/words other:
- khu nhà ở của người giàu
- khu nhà ở ngoại ô
- khu nhà vệ sinh
- khử nhạy
- khử nhiễm