Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đãi ngộ
* verb
- to behave; to treat
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đãi ngộ
* đtừ|- to behave; to treat
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh di truyền
-
bệnh dị ứng
-
bệnh dịch
-
bệnh dịch động vật
-
bệnh dịch hạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đãi ngộ
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh di truyền
- bệnh dị ứng
- bệnh dịch
- bệnh dịch động vật
- bệnh dịch hạch