Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đãi ngộ miễn thuế
- duty-free treatment
* Từ tham khảo/words other:
-
mảnh nhiễu xạ
-
mảnh nhỏ
-
mảnh rời
-
mảnh ruộng
-
manh sắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đãi ngộ miễn thuế
* Từ tham khảo/words other:
- mảnh nhiễu xạ
- mảnh nhỏ
- mảnh rời
- mảnh ruộng
- manh sắc