Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tư cách
* noun
- status, capacity behaviour, conduct
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tư cách
- status|= xin được hưởng tư cách tị nạn chính trị to ask for political refugee status|= tôi đâu có tư cách gì bàn chuyện đó i'm quite unqualified to talk about it|- behaviour; conduct
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện ngồi lê đôi mách
-
chuyển ngữ
-
chuyện ngụ ngôn
-
chuyện người thì sáng, chuyện mình thì quáng
-
chuyện nguy kịch xảy ra đến nơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tư cách
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện ngồi lê đôi mách
- chuyển ngữ
- chuyện ngụ ngôn
- chuyện người thì sáng, chuyện mình thì quáng
- chuyện nguy kịch xảy ra đến nơi