Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
truyền khẩu
- through/by word of mouth; handed down/transmitted orally; unwritten
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà hát múa rối
-
nhà hát tạp kỹ ca múa nhạc
-
nhà hiền triết
-
nhà hiện tượng học
-
nhà hiệu trưởng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
truyền khẩu
* Từ tham khảo/words other:
- nhà hát múa rối
- nhà hát tạp kỹ ca múa nhạc
- nhà hiền triết
- nhà hiện tượng học
- nhà hiệu trưởng