Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nước mắt cá sấu
- crocodile tears; artificial tears
* Từ tham khảo/words other:
-
la bàn hồi chuyển
-
la bàn rađiô
-
lá bánh
-
lá bao
-
lá bào tử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nước mắt cá sấu
* Từ tham khảo/words other:
- la bàn hồi chuyển
- la bàn rađiô
- lá bánh
- lá bao
- lá bào tử