Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
truy thu
- to collect (taxes) due in previous year, collect arrears
* Từ tham khảo/words other:
-
đóng sập cửa lại trước mặt
-
đóng sâu vào
-
đồng sáu xu
-
đồng seken
-
đóng sẹo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
truy thu
* Từ tham khảo/words other:
- đóng sập cửa lại trước mặt
- đóng sâu vào
- đồng sáu xu
- đồng seken
- đóng sẹo