Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
truy cập tuần tự
- (tin học) sequential access
* Từ tham khảo/words other:
-
thư bạn đọc
-
thứ bán được
-
thù bạn phân minh
-
thu bằng
-
thử bằng thuốc thử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
truy cập tuần tự
* Từ tham khảo/words other:
- thư bạn đọc
- thứ bán được
- thù bạn phân minh
- thu bằng
- thử bằng thuốc thử