Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không cho chạy thoát
* thngữ|- to lay fast
* Từ tham khảo/words other:
-
phép chính tả
-
phép chữa bằng ánh sáng
-
phép chữa bằng điện
-
phép chữa bằng dòng điện một chiều
-
phép chữa bằng hơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không cho chạy thoát
* Từ tham khảo/words other:
- phép chính tả
- phép chữa bằng ánh sáng
- phép chữa bằng điện
- phép chữa bằng dòng điện một chiều
- phép chữa bằng hơi