Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trưởng tàu
- (xe lửa) guard
* Từ tham khảo/words other:
-
sùng bái thần tượng
-
súng bắn cá voi
-
súng bắn cách quãng từng phút
-
súng bắn chim
-
súng bắn đá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trưởng tàu
* Từ tham khảo/words other:
- sùng bái thần tượng
- súng bắn cá voi
- súng bắn cách quãng từng phút
- súng bắn chim
- súng bắn đá