Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trường phái
* noun
- school
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trường phái
- school|= trường phái tư tưởng school of thought|= trường phái pitago the pythagorean school
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyển đổi
-
chuyển đổi qua lại
-
chuyển động
-
chuyển động chậm
-
chuyện dông dài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trường phái
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển đổi
- chuyển đổi qua lại
- chuyển động
- chuyển động chậm
- chuyện dông dài