Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trường kỷ
* noun
-coach
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trường kỷ
- coach; settee
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyển dời
-
chuyển đổi
-
chuyển đổi qua lại
-
chuyển động
-
chuyển động chậm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trường kỷ
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển dời
- chuyển đổi
- chuyển đổi qua lại
- chuyển động
- chuyển động chậm