Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trường hợp
* noun
- circumstance, case
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trường hợp
- event; circumstance; instance; case|= trong hầu hết các trường hợp in most cases|= trong trường hợp khẩn cấp/hoả hoạn in case of emergency/fire
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyên doanh
-
chuyển dời
-
chuyển đổi
-
chuyển đổi qua lại
-
chuyển động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trường hợp
* Từ tham khảo/words other:
- chuyên doanh
- chuyển dời
- chuyển đổi
- chuyển đổi qua lại
- chuyển động