Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuyên doanh
- (công ty) specialized company
* Từ tham khảo/words other:
-
vẻ hào hoa
-
vẻ hào hoa phong nhã
-
vẻ hào nhoáng
-
vẻ hào nhoáng bề ngoài
-
vẻ hào nhoáng lòe loẹt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuyên doanh
* Từ tham khảo/words other:
- vẻ hào hoa
- vẻ hào hoa phong nhã
- vẻ hào nhoáng
- vẻ hào nhoáng bề ngoài
- vẻ hào nhoáng lòe loẹt