Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đóng đồn
- set up camp, to station
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà thần thoại học
-
nhà thầu
-
nhà thầu cung cấp lương thực
-
nhà thầu phụ
-
nhà thay quần áo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đóng đồn
* Từ tham khảo/words other:
- nhà thần thoại học
- nhà thầu
- nhà thầu cung cấp lương thực
- nhà thầu phụ
- nhà thay quần áo