Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiến thức phổ thông
- general knowledge|= có kiến thức phổ thông phong phú to be well up on general knowledge|= dự thi kiến thức phổ thông to take a general knowledge test
* Từ tham khảo/words other:
-
thần phong
-
thân phụ
-
thần phụ
-
thán phục
-
thần phục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiến thức phổ thông
* Từ tham khảo/words other:
- thần phong
- thân phụ
- thần phụ
- thán phục
- thần phục