Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trung uý hải quân
* dtừ|- lieutenant junior grade|- sublieutenant
* Từ tham khảo/words other:
-
không chậm trễ
-
không chạm trổ
-
không chán
-
không chân
-
không chặn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trung uý hải quân
* Từ tham khảo/words other:
- không chậm trễ
- không chạm trổ
- không chán
- không chân
- không chặn