Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hau háu như mắt diều
- watch like a hawk
* Từ tham khảo/words other:
-
nước hoa hoa hồng
-
nước hoa oải hương
-
nước hội viên
-
nước kém phát triển
-
nước khắc đồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hau háu như mắt diều
* Từ tham khảo/words other:
- nước hoa hoa hồng
- nước hoa oải hương
- nước hội viên
- nước kém phát triển
- nước khắc đồng