hầu hết | - almost; nearly |
hầu hết | - almost all; nearly all; most|= hầu hết hạ sĩ quan trong tiểu đoàn này đều dưới 25 tuổi almost/nearly every non-commissioned officer in this battalion are under 25; almost/nearly all non-commissioned officers in this battalion are under 25; most non-commissioned officers in this battalion are under 25|= ông ta được hầu hết mọi người trong làng tôi kính trọng he was respected by almost anyone/everyone in my village; he was respected by just about everyone in my village |
* Từ tham khảo/words other:
- bóng đèn
- bóng đèn điện tử
- bóng đèn nháy
- bóng đèn sợi tóc
- bóng đi sát mặt đất