Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trừng phạt ai
* thngữ|- to give somebody beans
* Từ tham khảo/words other:
-
nghĩ miên man
-
nghi môn
-
nghĩ một cách rất căng thẳng
-
nghỉ năm
-
nghi nan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trừng phạt ai
* Từ tham khảo/words other:
- nghĩ miên man
- nghi môn
- nghĩ một cách rất căng thẳng
- nghỉ năm
- nghi nan