kẹt | * verb - to nip; to catch; to pinch; to stick =chìa khóa kẹt trong ổ+The key stuck in the lock |
kẹt | - to stick|= chìa khóa kẹt trong ổ the key stuck in the lock|= cửa sổ bị kẹt the window was stuck|- to be involved/implicated in something; busy; tied up|- xem kẹt tiền |
* Từ tham khảo/words other:
- cả cuộc đời
- cả cười
- cà cuống
- cà cưỡng
- cá đác