Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trùng lập
* adj
- identical; coincisive
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trùng lập
* ttừ|- identical; coincisive
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyển cấp
-
chuyện chăn gối
-
chuyên chế
-
chuyên chính
-
chuyên chính tay ba
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trùng lập
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển cấp
- chuyện chăn gối
- chuyên chế
- chuyên chính
- chuyên chính tay ba