Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trưng hửng
- stupefied and discouraged
* Từ tham khảo/words other:
-
người làm cho u mê đần độn
-
người làm cho vui sướng
-
người làm cho vui thích
-
người làm chơi làm bời
-
người làm chủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trưng hửng
* Từ tham khảo/words other:
- người làm cho u mê đần độn
- người làm cho vui sướng
- người làm cho vui thích
- người làm chơi làm bời
- người làm chủ