Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trứng chọi với đá
- hopeless fight; throw eggs against rocks; hit a stone with an egg
* Từ tham khảo/words other:
-
vặc vặc
-
vạc xương
-
vách
-
vạch
-
vạch áo cho người xem lưng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trứng chọi với đá
* Từ tham khảo/words other:
- vặc vặc
- vạc xương
- vách
- vạch
- vạch áo cho người xem lưng