Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trúc chỉ
- bamboo cudgel, bamboo thick stick
* Từ tham khảo/words other:
-
cùng đi
-
cùng đi với ai cho có bầu có bạn
-
cùng điểm
-
cung điện
-
cùng diện tích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trúc chỉ
* Từ tham khảo/words other:
- cùng đi
- cùng đi với ai cho có bầu có bạn
- cùng điểm
- cung điện
- cùng diện tích