Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trúc chỉ
- bamboo cudgel, bamboo thick stick
* Từ tham khảo/words other:
-
trở nên rắc rối
-
trở nên ráp
-
trở nên tệ hơn
-
trở nên tế nhị
-
trở nên thù địch với
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trúc chỉ
* Từ tham khảo/words other:
- trở nên rắc rối
- trở nên ráp
- trở nên tệ hơn
- trở nên tế nhị
- trở nên thù địch với